Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻空子

Pinyin: zuān kòng zi

Meanings: Tận dụng sơ hở, lách luật, To exploit loopholes, take advantage of gaps or weaknesses.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 占, 钅, 工, 穴, 子

Grammar: Biểu hiện hành động tiêu cực, thường sử dụng trong bối cảnh phê phán.

Example: 有些人总是钻法律的空子。

Example pinyin: yǒu xiē rén zǒng shì zuàn fǎ lǜ de kòng zi 。

Tiếng Việt: Một số người luôn tìm cách lách luật.

钻空子
zuān kòng zi
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận dụng sơ hở, lách luật

To exploit loopholes, take advantage of gaps or weaknesses.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻空子 (zuān kòng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung