Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野蛮

Pinyin: yě mán

Meanings: Man rợ, thô bạo, thiếu văn minh, Barbaric, savage, uncivilized, ①不文明。[例]野蛮行为。*②蛮横残暴。[例]野蛮的屠杀。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 予, 里, 亦, 虫

Chinese meaning: ①不文明。[例]野蛮行为。*②蛮横残暴。[例]野蛮的屠杀。

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是' (là).

Example: 这种野蛮的行为应该受到谴责。

Example pinyin: zhè zhǒng yě mán de xíng wéi yīng gāi shòu dào qiǎn zé 。

Tiếng Việt: Hành vi man rợ như vậy cần bị lên án.

野蛮
yě mán
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Man rợ, thô bạo, thiếu văn minh

Barbaric, savage, uncivilized

不文明。野蛮行为

蛮横残暴。野蛮的屠杀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野蛮 (yě mán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung