Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 901 đến 930 của 2390 tổng từ

当事人
dāng shì rén
Bên liên quan, người có liên quan
当务之急
dāng wù zhī jí
Việc cấp bách cần làm ngay
当真
dāng zhēn
Tin tưởng thật lòng, coi như thật
当着
dāng zhe
Trước mặt, ngay trước sự chứng kiến của
当面
dāng miàn
Trực tiếp, đối diện mặt
形形色色
xíng xíng sè sè
Đa dạng, đủ loại, muôn hình vạn trạng.
形影不离
xíng yǐng bù lí
Hình bóng không rời (chỉ sự gắn bó mật t...
彩虹
cǎi hóng
Cầu vồng
影像
yǐng xiàng
Hình ảnh, hình bóng thường xuất hiện tro...
往返
wǎng fǎn
Đi lại giữa hai điểm, đi và về.
徐徐
xú xú
Chậm rãi, từ từ.
得罪
dé zuì
Làm phật lòng, đắc tội với ai đó
徘徊
pái huái
Đi qua đi lại, lưỡng lự
Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp.
心事
xīn shì
Tâm sự, điều lo lắng suy nghĩ trong lòng...
心思
xīn si
Ý nghĩ, suy tư trong đầu.
心急如焚
xīn jí rú fén
Rất nóng ruột, sốt ruột đến mức như bị l...
心想事成
xīn xiǎng shì chéng
Ước gì được nấy, mong muốn trở thành hiệ...
心意
xīn yì
Lòng thành, ý định chân thành.
心慌
xīn huāng
Cảm giác lo lắng, bồn chồn không yên.
心灵手巧
xīn líng shǒu qiǎo
Khéo léo, tài giỏi (vừa thông minh vừa c...
心爱
xīn ài
Yêu quý, thân thương.
心眼儿
xīn yǎnr
Tính toán, mưu kế; khả năng hiểu biết ti...
心肠
xīn cháng
Tấm lòng, tính cách bên trong của một ng...
心胸
xīn xiōng
Tấm lòng, độ lượng, khả năng bao dung củ...
心酸
xīn suān
Xót xa, đau lòng vì hoàn cảnh đáng thươn...
心里话
xīn lǐ huà
Lời nói thật lòng, những điều suy nghĩ t...
必不可少
bì bù kě shǎo
Không thể thiếu được, rất cần thiết.
必定
bì dìng
Chắc chắn, nhất định.
忘不了
wàng bù liǎo
Không thể quên, luôn nhớ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...