Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 901 đến 930 của 2436 tổng từ

gōng
Cái cung (dụng cụ bắn tên).
引人入胜
yǐn rén rù shèng
Thu hút người khác vào một câu chuyện ha...
引发
yǐn fā
Gây ra, kích hoạt, khơi dậy.
引诱
yǐn yòu
Lôi kéo, quyến rũ hoặc dụ dỗ ai đó làm đ...
弥漫
mí màn
Bao phủ, lan tỏa
弥补
mí bǔ
Bù đắp, sửa chữa
弱势
ruò shì
Ở thế yếu, bất lợi.
弹性
tán xìng
Độ đàn hồi, tính co giãn.
强加
qiáng jiā
Ép buộc, áp đặt.
强劲
qiáng jìn
Mạnh mẽ, dồi dào (thường chỉ sức mạnh ho...
强行
qiǎng xíng
Cưỡng chế, thực hiện bằng vũ lực.
强项
qiáng xiàng
Điểm mạnh, sở trường.
当事人
dāng shì rén
Bên liên quan, người có liên quan
当务之急
dāng wù zhī jí
Việc cấp bách nhất cần làm ngay lúc này.
当真
dāng zhēn
Tin tưởng thật lòng, coi như thật
当着
dāng zhe
Trước mặt, ngay trước sự chứng kiến của
当面
dāng miàn
Trước mặt, đối diện trực tiếp với ai đó.
形形色色
xíng xíng sè sè
Đa dạng, muôn màu muôn vẻ, đủ mọi loại.
形影不离
xíng yǐng bù lí
Quấn quýt không rời, luôn ở bên nhau.
彩虹
cǎi hóng
Cầu vồng
影像
yǐng xiàng
Hình ảnh, hình bóng (thường dùng trong p...
往返
wǎng fǎn
Đi và về, di chuyển qua lại giữa hai điể...
徐徐
xú xú
Chậm rãi, từ từ
得罪
dé zuì
Đắc tội, làm mất lòng
徘徊
pái huái
Đi qua đi lại trong trạng thái do dự, kh...
Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp; Đạo đức.
心事
xīn shì
Tâm sự, chuyện lo lắng trong lòng.
心思
xīn si
Tâm tư, suy nghĩ, ý định trong lòng
心急如焚
xīn jí rú fén
Lo lắng như bị thiêu đốt
心想事成
xīn xiǎng shì chéng
Ước gì được nấy, mong muốn trở thành hiệ...

Hiển thị 901 đến 930 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...