Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弥补
Pinyin: mí bǔ
Meanings: Bù đắp, sửa chữa, To make up for, to compensate, 弥留本指久病不愈,后多指病重将死;际时候。病危将死的时候。[出处]《尚书·顾命》“病日臻,既弥留。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尔, 弓, 卜, 衤
Chinese meaning: 弥留本指久病不愈,后多指病重将死;际时候。病危将死的时候。[出处]《尚书·顾命》“病日臻,既弥留。”
Example: 他努力弥补自己的错误。
Example pinyin: tā nǔ lì mí bǔ zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng bù đắp cho sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bù đắp, sửa chữa
Nghĩa phụ
English
To make up for, to compensate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弥留本指久病不愈,后多指病重将死;际时候。病危将死的时候。[出处]《尚书·顾命》“病日臻,既弥留。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!