Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强加
Pinyin: qiáng jiā
Meanings: Ép buộc, áp đặt., To impose, to force upon.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 弓, 虽, 力, 口
Example: 他不喜欢别人强加意见给他。
Example pinyin: tā bù xǐ huan bié rén qiáng jiā yì jiàn gěi tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thích người khác áp đặt ý kiến lên anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, áp đặt.
Nghĩa phụ
English
To impose, to force upon.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!