Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引诱
Pinyin: yǐn yòu
Meanings: Lôi kéo, quyến rũ hoặc dụ dỗ ai đó làm điều gì đó., To entice or tempt someone to do something., ①诱惑;被引诱。*②诱导;劝导。[例]引诱惰性,导达聪明。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 弓, 秀, 讠
Chinese meaning: ①诱惑;被引诱。*②诱导;劝导。[例]引诱惰性,导达聪明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh cụ thể.
Example: 他试图引诱我放弃计划。
Example pinyin: tā shì tú yǐn yòu wǒ fàng qì jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng dụ tôi từ bỏ kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lôi kéo, quyến rũ hoặc dụ dỗ ai đó làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To entice or tempt someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诱惑;被引诱
诱导;劝导。引诱惰性,导达聪明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!