Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强行

Pinyin: qiáng xíng

Meanings: Ép buộc, cưỡng chế thực hiện điều gì dù không thuận lợi., To enforce or carry out something despite unfavorable circumstances., ①强制进行。[例]强行通过一项议案。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 弓, 虽, 亍, 彳

Chinese meaning: ①强制进行。[例]强行通过一项议案。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ hành động hoặc quy định.

Example: 政府强行实施了新政策。

Example pinyin: zhèng fǔ qiáng xíng shí shī le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã cưỡng chế áp dụng chính sách mới.

强行
qiáng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, cưỡng chế thực hiện điều gì dù không thuận lợi.

To enforce or carry out something despite unfavorable circumstances.

强制进行。强行通过一项议案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强行 (qiáng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung