Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩虹

Pinyin: cǎi hóng

Meanings: Cầu vồng, Rainbow., ①有色粉笔。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 彡, 采, 工, 虫

Chinese meaning: ①有色粉笔。

Grammar: Danh từ thường đứng độc lập, không cần thêm từ bổ nghĩa.

Example: 雨后天空出现了一道彩虹。

Example pinyin: yǔ hòu tiān kōng chū xiàn le yí dào cǎi hóng 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, bầu trời xuất hiện một cầu vồng.

彩虹
cǎi hóng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu vồng

Rainbow.

有色粉笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩虹 (cǎi hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung