Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当事人

Pinyin: dāng shì rén

Meanings: Bên liên quan, người có liên quan, The involved party, the person concerned.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺌, 彐, 事, 人

Grammar: Dùng để chỉ người hoặc tổ chức có dính líu trực tiếp đến sự việc đang bàn luận.

Example: 请尊重当事人的意见。

Example pinyin: qǐng zūn zhòng dāng shì rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy tôn trọng ý kiến của bên liên quan.

当事人
dāng shì rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên liên quan, người có liên quan

The involved party, the person concerned.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...