Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徘徊
Pinyin: pái huái
Meanings: Đi qua đi lại trong trạng thái do dự, không quyết định được., To walk back and forth while hesitating, unable to decide., ①在一个地方来回地走。[例]他在街上徘徊。*②比喻犹豫不决。[例]三纳之而未克,徘徊容与,追者益近。——明·马中锡《中山狼传》。*③危险常顾。[例]经常在崩溃的边缘徘徊。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 非, 回
Chinese meaning: ①在一个地方来回地走。[例]他在街上徘徊。*②比喻犹豫不决。[例]三纳之而未克,徘徊容与,追者益近。——明·马中锡《中山狼传》。*③危险常顾。[例]经常在崩溃的边缘徘徊。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý lo lắng hoặc phân vân.
Example: 他在车站徘徊了很久。
Example pinyin: tā zài chē zhàn pái huái le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi qua đi lại ở nhà ga rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua đi lại trong trạng thái do dự, không quyết định được.
Nghĩa phụ
English
To walk back and forth while hesitating, unable to decide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一个地方来回地走。他在街上徘徊
比喻犹豫不决。三纳之而未克,徘徊容与,追者益近。——明·马中锡《中山狼传》
危险常顾。经常在崩溃的边缘徘徊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!