Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 德
Pinyin: dé
Meanings: Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp; Đạo đức., Virtue, good qualities; Morality., ①苗条的样子。*②行走的样子。*③古同“是”,准则。*④古同“恃”,依仗。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①苗条的样子。*②行走的样子。*③古同“是”,准则。*④古同“恃”,依仗。
Hán Việt reading: đức
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong các thành ngữ hoặc cấu trúc liên quan đến phẩm chất cá nhân và đạo đức xã hội.
Example: 他很有德。
Example pinyin: tā hěn yǒu dé 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp; Đạo đức.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đức
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Virtue, good qualities; Morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苗条的样子
行走的样子
古同“是”,准则
古同“恃”,依仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!