Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形形色色

Pinyin: xíng xíng sè sè

Meanings: Đa dạng, muôn màu muôn vẻ, đủ mọi loại., Variegated, diverse, and of all kinds., 形形原指生出这种形体;色色原指生出这种颜色。指各式各样,种类很多。[出处]《列子·天瑞》“有形者,有形形者,有色者,有色色者。”[例]人上一百,~,难免良莠不一,何况是上千上万。——姚雪垠《李自成》第一卷“第六章。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 开, 彡, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 形形原指生出这种形体;色色原指生出这种颜色。指各式各样,种类很多。[出处]《列子·天瑞》“有形者,有形形者,有色者,有色色者。”[例]人上一百,~,难免良莠不一,何况是上千上万。——姚雪垠《李自成》第一卷“第六章。

Grammar: Tính từ này thường đứng trước danh từ để mô tả sự đa dạng hoặc phong phú của đối tượng.

Example: 社会上有形形色色的人。

Example pinyin: shè huì shàng yǒu xíng xíng sè sè de rén 。

Tiếng Việt: Trong xã hội có đủ loại người.

形形色色
xíng xíng sè sè
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa dạng, muôn màu muôn vẻ, đủ mọi loại.

Variegated, diverse, and of all kinds.

形形原指生出这种形体;色色原指生出这种颜色。指各式各样,种类很多。[出处]《列子·天瑞》“有形者,有形形者,有色者,有色色者。”[例]人上一百,~,难免良莠不一,何况是上千上万。——姚雪垠《李自成》第一卷“第六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...