Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当务之急
Pinyin: dāng wù zhī jí
Meanings: Việc cấp bách nhất cần làm ngay lúc này., The most urgent matter that needs to be addressed immediately., 当务指应当办理的事。当前任务中最急切要办的事。[出处]《孟子·尽心上》“知者无不知也,当务之为急;仁者无不爱也,急亲贤之为务。”[例]今学者~,曰中国古今史,曰泰东西古近史。——清·沈惟贤《万国演义序》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: ⺌, 彐, 力, 夂, 丶, 刍, 心
Chinese meaning: 当务指应当办理的事。当前任务中最急切要办的事。[出处]《孟子·尽心上》“知者无不知也,当务之为急;仁者无不爱也,急亲贤之为务。”[例]今学者~,曰中国古今史,曰泰东西古近史。——清·沈惟贤《万国演义序》。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự khẩn cấp của một việc gì đó. Cấu trúc: 当务之急 + 是 + (việc cần làm).
Example: 目前的当务之急是解决粮食问题。
Example pinyin: mù qián de dāng wù zhī jí shì jiě jué liáng shí wèn tí 。
Tiếng Việt: Việc cấp bách hiện nay là giải quyết vấn đề lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc cấp bách nhất cần làm ngay lúc này.
Nghĩa phụ
English
The most urgent matter that needs to be addressed immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当务指应当办理的事。当前任务中最急切要办的事。[出处]《孟子·尽心上》“知者无不知也,当务之为急;仁者无不爱也,急亲贤之为务。”[例]今学者~,曰中国古今史,曰泰东西古近史。——清·沈惟贤《万国演义序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế