Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2436 tổng từ

胎儿
tāi ér
Thai nhi
胜出
shèng chū
Thắng cuộc, chiến thắng trong một cuộc t...
胡思乱想
hú sī luàn xiǎng
Nghĩ lung tung, suy nghĩ hỗn loạn
胡闹
hú nào
Quậy phá, gây rối một cách vô lý hoặc là...
脉搏
mài bó
Nhịp đập của mạch máu, biểu hiện sự tuần...
脉络
mài luò
Hệ thống mạch, cấu trúc mạng lưới liên k...
胳膊
gē bo
Cánh tay
胶囊
jiāo náng
Viên nang (thuốc), vỏ bọc nhỏ
胶片
jiāo piàn
Phim (ảnh), cuộn phim
能人
néng rén
Người có tài năng, giỏi giang trong một ...
能耗
néng hào
Tiêu thụ năng lượng
脖子
bó zi
Cổ
脱口而出
tuō kǒu ér chū
Nói ra ngay lập tức mà không cần suy ngh...
脱节
tuō jié
Tách rời, mất kết nối giữa các bộ phận h...
脱落
tuō luò
Bong ra, rụng xuống
脱身
tuō shēn
Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống ...
脸颊
liǎn jiá
Gò má, má
Lá lách (một bộ phận nội tạng trong cơ t...
qiāng
Khoang, hốc (ví dụ: khoang bụng, khoang ...
xīng
Mùi tanh (thường dùng để chỉ mùi tanh củ...
腹部
fù bù
Phần bụng, khu vực giữa ngực và háng.
膝盖
xī gài
Đầu gối
膨胀
péng zhàng
Phình to, nở ra do ảnh hưởng của nhiệt h...
膳食
shàn shí
Thức ăn, bữa ăn hằng ngày.
自以为是
zì yǐ wéi shì
Cho mình là đúng, tự phụ, bảo thủ.
自信心
zì xìn xīn
Niềm tin vào chính mình, lòng tự tin.
自力更生
zì lì gēng shēng
Tự lực cánh sinh; dựa vào sức mình để vư...
自助
zì zhù
Tự giúp mình; tự phục vụ.
自卑
zì bēi
Tự ti; cảm giác không bằng người khác.
自卫
zì wèi
Tự vệ; bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...