Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2390 tổng từ

zhì
Gửi tới, đạt tới, dẫn đến một kết quả nà...
致力于
zhì lì yú
Dedicate oneself to, dành hết sức mình c...
舅舅
jiù jiu
Cậu (em trai của mẹ).
tiǎn
Liếm.
cāng
Khoang (tàu, máy bay...)
船桨
chuán jiǎng
Cái mái chèo dùng để chèo thuyền.
sōu
Đơn vị đếm tàu thuyền.
艾滋病
Àizībìng
Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch ...
节俭
jié jiǎn
Tiết kiệm, không lãng phí.
芦花
lú huā
Hoa lau, hoa cỏ lau.
芬芳
fēn fāng
Thơm tho, hương thơm dễ chịu.
芯片
xīn piàn
Chip (vi mạch điện tử)
miáo
Cây non, mầm cây; dân tộc thiểu số
苗头
miáo tóu
Dấu hiệu ban đầu, manh mối
苗条
miáo tiáo
Mảnh mai, thon thả
苛刻
kē kè
Khắc nghiệt, quá nghiêm ngặt hoặc đòi hỏ...
苦笑
kǔ xiào
Cười chua chát
苦练
kǔ liàn
Rèn luyện chăm chỉ
苦难
kǔ nàn
Khổ đau, tai họa
英镑
yīng bàng
Đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương ...
茅台
máo tái
Tên một loại rượu nổi tiếng của Trung Qu...
茅台酒
Máo tái jiǔ
Rượu Mao Đài (cụ thể nói về loại rượu nà...
jīng
Thân cây
茫然
máng rán
Hốt hoảng, bối rối, không biết phải làm ...
茶馆儿
chá guǎnr
Quán trà (nơi mọi người tụ họp để uống t...
荆棘
jīng jí
Gai góc, chông gai
草坪
cǎo píng
Sân cỏ, bãi cỏ được cắt tỉa gọn gàng.
荒谬
huāng miù
Vô lý, sai lầm rõ ràng.
药方
yào fāng
Đơn thuốc
药材
yào cái
Dược liệu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...