Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自信心
Pinyin: zì xìn xīn
Meanings: Niềm tin vào chính mình, lòng tự tin., Self-confidence; belief in oneself.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 自, 亻, 言, 心
Grammar: Danh từ ba âm tiết, nhấn mạnh niềm tin sâu sắc vào khả năng bản thân.
Example: 建立自信心很重要。
Example pinyin: jiàn lì zì xìn xīn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Xây dựng lòng tự tin rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm tin vào chính mình, lòng tự tin.
Nghĩa phụ
English
Self-confidence; belief in oneself.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế