Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱身
Pinyin: tuō shēn
Meanings: Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống khó khăn, To get away, extricate oneself from a difficult situation., ①抽身摆脱。[例]脱身独骑。——《史记·项羽本纪》。[例]脱身独去。[例]脱身以逃。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]他正忙着,一时不能脱身。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兑, 月, 身
Chinese meaning: ①抽身摆脱。[例]脱身独骑。——《史记·项羽本纪》。[例]脱身独去。[例]脱身以逃。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]他正忙着,一时不能脱身。
Example: 他终于找到机会脱身了。
Example pinyin: tā zhōng yú zhǎo dào jī huì tuō shēn le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy cũng tìm được cơ hội thoát thân.

📷 Thoát khỏi không gian hoang vắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống khó khăn
Nghĩa phụ
English
To get away, extricate oneself from a difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽身摆脱。脱身独骑。——《史记·项羽本纪》。脱身独去。脱身以逃。——明·张溥《五人墓碑记》。他正忙着,一时不能脱身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
