Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脉搏
Pinyin: mài bó
Meanings: Nhịp đập của mạch máu, biểu hiện sự tuần hoàn máu., Pulse, the beating of blood vessels indicating blood circulation., ①动脉的搏动,健康成年人安静时每分钟70—75次。*②潜在的感情、意见或动向。[例]任何人都可以感觉到这个国家的社会、经济和政治的脉搏。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 月, 永, 尃, 扌
Chinese meaning: ①动脉的搏动,健康成年人安静时每分钟70—75次。*②潜在的感情、意见或动向。[例]任何人都可以感觉到这个国家的社会、经济和政治的脉搏。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế liên quan đến kiểm tra sức khỏe.
Example: 护士正在测量病人的脉搏。
Example pinyin: hù shì zhèng zài cè liáng bìng rén de mài bó 。
Tiếng Việt: Y tá đang đo nhịp mạch của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhịp đập của mạch máu, biểu hiện sự tuần hoàn máu.
Nghĩa phụ
English
Pulse, the beating of blood vessels indicating blood circulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动脉的搏动,健康成年人安静时每分钟70—75次
潜在的感情、意见或动向。任何人都可以感觉到这个国家的社会、经济和政治的脉搏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!