Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜出
Pinyin: shèng chū
Meanings: Thắng cuộc, chiến thắng trong một cuộc thi hay tranh đấu., To prevail, win a competition or contest.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 生, 凵, 屮
Example: 他在比赛中胜出了。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng shèng chū le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chiến thắng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng cuộc, chiến thắng trong một cuộc thi hay tranh đấu.
Nghĩa phụ
English
To prevail, win a competition or contest.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!