Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸颊
Pinyin: liǎn jiá
Meanings: Gò má, má, Cheeks
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 佥, 月, 夹, 页
Grammar: Danh từ chỉ phần thịt mềm ở hai bên khuôn mặt.
Example: 她的脸颊红红的,看起来很可爱。
Example pinyin: tā de liǎn jiá hóng hóng de , kàn qǐ lái hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Má cô ấy đỏ hồng, trông rất dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gò má, má
Nghĩa phụ
English
Cheeks
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!