Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胎儿
Pinyin: tāi ér
Meanings: Thai nhi, Fetus., ①母体内的幼体。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 台, 月, 丿, 乚
Chinese meaning: ①母体内的幼体。
Grammar: Danh từ chỉ sinh mệnh con người đang phát triển trong bụng mẹ, thường xuất hiện trong lĩnh vực sản khoa.
Example: 胎儿正在健康地成长。
Example pinyin: tāi ér zhèng zài jiàn kāng dì chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Thai nhi đang phát triển khỏe mạnh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thai nhi
Nghĩa phụ
English
Fetus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母体内的幼体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
