Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膨胀
Pinyin: péng zhàng
Meanings: Phình to, nở ra do ảnh hưởng của nhiệt hoặc áp lực., To expand or swell due to heat or pressure., ①胀大。[例]物体受热膨胀。*②由于内部压力而向外扩张。[例]蝙蝠的驱体膨胀得像球一般。*③扩大增长。[例]膨胀的民族利己主义的心理学。*④(指食物)由异常发酵产物的作用而鼓胀起来。[例]某种细菌使乳酪膨胀。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 彭, 月, 长
Chinese meaning: ①胀大。[例]物体受热膨胀。*②由于内部压力而向外扩张。[例]蝙蝠的驱体膨胀得像球一般。*③扩大增长。[例]膨胀的民族利己主义的心理学。*④(指食物)由异常发酵产物的作用而鼓胀起来。[例]某种细菌使乳酪膨胀。
Grammar: Có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Example: 天气热,木头膨胀了。
Example pinyin: tiān qì rè , mù tou péng zhàng le 。
Tiếng Việt: Vì trời nóng, gỗ đã giãn nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phình to, nở ra do ảnh hưởng của nhiệt hoặc áp lực.
Nghĩa phụ
English
To expand or swell due to heat or pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胀大。物体受热膨胀
由于内部压力而向外扩张。蝙蝠的驱体膨胀得像球一般
扩大增长。膨胀的民族利己主义的心理学
(指食物)由异常发酵产物的作用而鼓胀起来。某种细菌使乳酪膨胀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!