Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膝盖
Pinyin: xī gài
Meanings: Đầu gối, Knee.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 桼, 皿, 𦍌
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường xuất hiện sau đại từ sở hữu (我的膝盖 - đầu gối của tôi).
Example: 他摔了一跤,擦破了膝盖。
Example pinyin: tā shuāi le yì jiāo , cā pò le xī gài 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ngã, trầy xước đầu gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu gối
Nghĩa phụ
English
Knee.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!