Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自助

Pinyin: zì zhù

Meanings: Tự giúp mình; tự phục vụ., Self-help; self-service., ①依靠自己的力量;自己学习帮助自己。*②大中学校为了帮助学生解决其学习费用而制定的让学生在业余时间从事家务劳动或文书工作的工读计划。*③作为自己的辅佐。[例]求贤以自助。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 自, 且, 力

Chinese meaning: ①依靠自己的力量;自己学习帮助自己。*②大中学校为了帮助学生解决其学习费用而制定的让学生在业余时间从事家务劳动或文书工作的工读计划。*③作为自己的辅佐。[例]求贤以自助。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ trong câu. Thường dùng trong các cụm từ như 自助餐 (bữa ăn tự phục vụ).

Example: 我们提倡自助精神。

Example pinyin: wǒ men tí chàng zì zhù jīng shén 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đề xướng tinh thần tự giúp mình.

自助
zì zhù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự giúp mình; tự phục vụ.

Self-help; self-service.

依靠自己的力量;自己学习帮助自己

大中学校为了帮助学生解决其学习费用而制定的让学生在业余时间从事家务劳动或文书工作的工读计划

作为自己的辅佐。求贤以自助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自助 (zì zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung