Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 121 đến 150 của 2390 tổng từ

中立
zhōng lì
Giữ vị trí trung lập, không nghiêng về b...
临床
lín chuáng
Liên quan đến việc điều trị bệnh nhân tr...
wán
Viên (thuốc, thức ăn dạng viên)
义工
yì gōng
Tình nguyện viên
为人
wéi rén
Đối xử với người khác theo cách nào đó; ...
主页
zhǔ yè
Trang chủ (trên internet)
主题歌
zhǔ tí gē
Bài hát chủ đề (của phim, chương trình.....
主食
zhǔ shí
Thức ăn chính trong bữa ăn (thường là cơ...
举一反三
jǔ yī fǎn sān
Rút ra nhiều bài học từ một ví dụ
举世无双
jǔ shì wú shuāng
Không gì sánh được trên thế giới
举报
jǔ bào
Báo cáo, tố cáo hành vi sai trái với cơ ...
举措
jǔ cuò
Biện pháp, hành động cụ thể để giải quyế...
举止
jǔ zhǐ
Cử chỉ, hành động, cách cư xử
之所以
zhī suǒ yǐ
Lý do tại sao
乐园
lè yuán
Vườn địa đàng, nơi vui chơi giải trí.
乐意
lè yì
Sẵn lòng, vui vẻ (làm gì đó)
乒乓球
pīng pāng qiú
Môn bóng bàn, môn thể thao đánh bóng nhỏ...
乖巧
guāi qiǎo
Thông minh và dễ thương
乞讨
qǐ tǎo
Xin ăn, xin tiền hoặc đồ vật để sống qua...
也就是说
yě jiù shì shuō
Nghĩa là, nói cách khác (dùng để giải th...
习俗
xí sú
Phong tục, tập quán
书橱
shū chú
Tủ sách, nơi để lưu trữ sách vở thường ở...
书籍
shū jí
Sách vở, tài liệu học tập hoặc nghiên cứ...
书记
shū jì
Thư ký, người chịu trách nhiệm ghi chép ...
书面
shū miàn
Dạng văn bản, thuộc về chữ viết hoặc tài...
买不起
mǎi bù qǐ
Không đủ khả năng mua, không mua nổi
了却
liǎo què
Giải quyết xong, hoàn tất một việc nào đ...
予以
yǔ yǐ
Ban cho, trao tặng, dành cho (thường dùn...
争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
Tranh nhau làm trước, sợ bị bỏ lại phía ...
争光
zhēng guāng
Mang lại vinh quang, làm rạng danh (thườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...