Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书籍

Pinyin: shū jí

Meanings: Sách vở nói chung., Books in general., ①装订成册的著作的总称。[例]军事书籍。[例]板印书籍,唐人尚未盛为之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 书, 竹, 耤

Chinese meaning: ①装订成册的著作的总称。[例]军事书籍。[例]板印书籍,唐人尚未盛为之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Danh từ số nhiều, thường sử dụng khi nói về nhiều cuốn sách cùng lúc.

Example: 图书馆里有很多珍贵的书籍。

Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu hěn duō zhēn guì de shū jí 。

Tiếng Việt: Trong thư viện có rất nhiều sách quý.

书籍
shū jí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách vở nói chung.

Books in general.

装订成册的著作的总称。军事书籍。板印书籍,唐人尚未盛为之。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...