Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买不起
Pinyin: mǎi bù qǐ
Meanings: Không đủ khả năng mua, không mua nổi, Cannot afford to buy
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 乛, 头, 一, 巳, 走
Grammar: Cụm động từ phủ định, nhấn mạnh vào khả năng tài chính.
Example: 这房子太贵,我买不起。
Example pinyin: zhè fáng zi tài guì , wǒ mǎi bù qǐ 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này quá đắt, tôi không mua nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ khả năng mua, không mua nổi
Nghĩa phụ
English
Cannot afford to buy
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế