Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举措

Pinyin: jǔ cuò

Meanings: Hành động, biện pháp, Actions, measures, ①举动;行为。[例]向见其子容服甚光,举措有适。——《后汉书·王霸妻传》。[例]举措失当。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 二, 兴, 扌, 昔

Chinese meaning: ①举动;行为。[例]向见其子容服甚光,举措有适。——《后汉书·王霸妻传》。[例]举措失当。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, quản lý.

Example: 政府采取了一系列新举措。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le yí xì liè xīn jǔ cuò 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện một loạt biện pháp mới.

举措
jǔ cuò
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động, biện pháp

Actions, measures

举动;行为。向见其子容服甚光,举措有适。——《后汉书·王霸妻传》。举措失当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...