Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐园

Pinyin: lè yuán

Meanings: Thiên đường, nơi hạnh phúc và vui vẻ., Paradise, a place of happiness and joy., ①快乐的地方。[例]人间乐园。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乐, 元, 囗

Chinese meaning: ①快乐的地方。[例]人间乐园。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để mô tả một nơi mang lại niềm vui và hạnh phúc.

Example: 孩子们在游乐园里玩得很开心。

Example pinyin: hái zi men zài yóu lè yuán lǐ wán dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Trẻ em chơi rất vui trong công viên giải trí.

乐园
lè yuán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên đường, nơi hạnh phúc và vui vẻ.

Paradise, a place of happiness and joy.

快乐的地方。人间乐园

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...