Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临床
Pinyin: lín chuáng
Meanings: Lâm sàng (liên quan đến việc điều trị bệnh nhân trực tiếp), Clinical (related to direct patient care), ①接触病人,诊治疾病。[例]临床经验。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 广, 木
Chinese meaning: ①接触病人,诊治疾病。[例]临床经验。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế.
Example: 医生需要有丰富的临床经验。
Example pinyin: yī shēng xū yào yǒu fēng fù de lín chuáng jīng yàn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ cần có kinh nghiệm lâm sàng phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâm sàng (liên quan đến việc điều trị bệnh nhân trực tiếp)
Nghĩa phụ
English
Clinical (related to direct patient care)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接触病人,诊治疾病。临床经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!