Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖巧
Pinyin: guāi qiǎo
Meanings: Thông minh, khéo léo, ngoan ngoãn, Clever, smart, well-behaved, ①机灵。[例]匡超人为人乖巧,在船上不拿强拿,不动强动,一口一声,只叫“老爹”。——《儒林外史》第十五回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 北, 千, 丂, 工
Chinese meaning: ①机灵。[例]匡超人为人乖巧,在船上不拿强拿,不动强动,一口一声,只叫“老爹”。——《儒林外史》第十五回。
Example: 她很乖巧。
Example pinyin: tā hěn guāi qiǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, khéo léo, ngoan ngoãn
Nghĩa phụ
English
Clever, smart, well-behaved
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机灵。匡超人为人乖巧,在船上不拿强拿,不动强动,一口一声,只叫“老爹”。——《儒林外史》第十五回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!