Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 予以

Pinyin: yǔ yǐ

Meanings: Cấp, ban cho, trao cho (thường dùng trong văn viết chính thức)., To grant, bestow, or confer (often used in formal writing)., ①给以。[例]予以反驳。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 龴, 以

Chinese meaning: ①给以。[例]予以反驳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ hoặc danh động từ, thường xuất hiện trong văn bản chính thức.

Example: 学校予以表彰。

Example pinyin: xué xiào yǔ yǐ biǎo zhāng 。

Tiếng Việt: Nhà trường trao phần thưởng.

予以
yǔ yǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp, ban cho, trao cho (thường dùng trong văn viết chính thức).

To grant, bestow, or confer (often used in formal writing).

给以。予以反驳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

予以 (yǔ yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung