Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中立
Pinyin: zhōng lì
Meanings: Trung lập, không nghiêng về bên nào, Neutral, impartial., ①处于对立的双方之间,不倾向或偏袒一方。[例]严守中立。*②独立。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 口, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①处于对立的双方之间,不倾向或偏袒一方。[例]严守中立。*②独立。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thể thao.
Example: 这个国家在战争中保持中立。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zài zhàn zhēng zhōng bǎo chí zhōng lì 。
Tiếng Việt: Quốc gia này giữ vị trí trung lập trong chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung lập, không nghiêng về bên nào
Nghĩa phụ
English
Neutral, impartial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于对立的双方之间,不倾向或偏袒一方。严守中立
独立
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!