Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举报
Pinyin: jǔ bào
Meanings: Báo cáo, tố cáo hành vi sai trái với cơ quan chức năng., To report, to expose wrongdoing to authorities.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 兴, 扌, 𠬝
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quản lý xã hội.
Example: 他举报了公司的非法行为。
Example pinyin: tā jǔ bào le gōng sī de fēi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tố cáo hành vi bất hợp pháp của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, tố cáo hành vi sai trái với cơ quan chức năng.
Nghĩa phụ
English
To report, to expose wrongdoing to authorities.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!