Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2390 tổng từ

见证
jiàn zhèng
Chứng kiến/chứng minh
见识
jiàn shí
Kiến thức, hiểu biết/khai sáng, trải ngh...
见钱眼开
jiàn qián yǎn kāi
Thấy tiền là sáng mắt ra (ám chỉ tham la...
观赏
guān shǎng
Ngắm nhìn, thưởng thức cái đẹp.
规格
guī gé
Thông số kỹ thuật, kích thước tiêu chuẩn...
解体
jiě tǐ
Phá vỡ, tan rã (một tổ chức, hệ thống, h...
解剖
jiě pōu
Mổ xẻ, khám phá chi tiết cấu trúc bên tr...
解脱
jiě tuō
Thoát khỏi, giải thoát khỏi một ràng buộ...
解读
jiě dú
Giải thích ý nghĩa hoặc nội dung khó hiể...
触动
chùdòng
Động chạm, gây cảm xúc hoặc ảnh hưởng.
触犯
chùfàn
Vi phạm, xâm phạm luật pháp hoặc quy tắc...
触目惊心
chù mù jīng xīn
Gây chấn động mạnh về thị giác và tinh t...
言辞
yán cí
Lời nói, ngôn từ (cách diễn đạt bằng lời...
讨人喜欢
tǎo rén xǐ huān
Được người khác yêu thích, dễ thương.
讲解
jiǎng jiě
Giảng giải, phân tích chi tiết.
讲述
jiǎng shù
Kể lại, tường thuật lại chuyện gì đó.
许可证
xǔ kě zhèng
Giấy phép, chứng nhận quyền được làm điề...
设定
shè dìng
Thiết lập, quy định
评审
shěn píng
Xem xét và đánh giá cẩn thận trước khi q...
评论员
píng lùn yuán
Người đưa ra nhận xét hoặc phân tích về ...
诈骗
zhà piàn
Lừa đảo, gian lận
诉苦
sù kǔ
Than phiền, kể lể về những khó khăn, bất...
诉讼
sù sòng
Vụ kiện, tranh chấp pháp lý đưa ra tòa á...
诉说
sù shuō
Kể lại, bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Dịch, chuyển đổi ngôn ngữ từ dạng này sa...
试用期
shì yòng qī
Thời gian thử việc
诚心诚意
chéng xīn chéng yì
Rất chân thành và tận tâm.
诚恳
chéng kěn
Thành khẩn, chân thành.
诚意
chéng yì
Thiện chí, lòng thành.
诚挚
chéng zhì
Chân thành, tha thiết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...