Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2436 tổng từ

虚拟
xū nǐ
Giả lập, không có thật, tồn tại trong th...
虚构
xū gòu
Bịa đặt, tưởng tượng
xiā
Con tôm
蚊帐
wén zhàng
Lưới chống muỗi, thường dùng để bao quan...
蛋白质
dàn bái zhì
Protein (thành phần dinh dưỡng trong thự...
Mật ong
蜜月
mì yuè
Tuần trăng mật, kỳ nghỉ lãng mạn dành ch...
Sáp, chất liệu tạo ra nến hoặc dùng để b...
蜡烛
là zhú
Nến (vật phát sáng dùng sáp).
融化
róng huà
Tan chảy (dùng cho băng, tuyết hoặc các ...
融洽
róng qià
Hòa hợp, thân thiện với nhau.
血缘
xuè yuán
Mối quan hệ huyết thống
血脉
xuè mài
Mạch máu, dòng máu
行使
xíng shǐ
Thực thi, thi hành quyền lực hoặc chức n...
行家
xíng jiā
Chuyên gia, người am hiểu sâu sắc một lĩ...
行情
háng qíng
Tình hình thị trường, giá cả
行政
xíng zhèng
Hành chính, quản trị
表态
biǎo tài
Phát biểu ý kiến hoặc lập trường
表率
biǎo shuài
Người làm gương, tấm gương sáng
表白
biǎo bái
Phơi bày tình cảm, bày tỏ yêu thương
表述
biǎo shù
Trình bày rõ ràng ý kiến, quan điểm của ...
衬托
chèn tuō
Tạo sự tương phản để làm nổi bật cái khá...
衰减
shuāijiǎn
Suy giảm, giảm dần
衰弱
shuāiruò
Yếu đuối, suy nhược
衰竭
shuāijié
Suy kiệt, suy yếu hoàn toàn
衰老
shuāilǎo
Già đi, lão hóa
袭击
xí jī
Tấn công bất ngờ (thường nói về hành độn...
裁决
cái jué
Phán quyết, đưa ra quyết định cuối cùng.
裁定
cái dìng
Ra phán quyết chính thức, đưa ra quyết đ...
裂缝
liè fèng
Khe nứt, vết nứt trên bề mặt vật thể.

Hiển thị 1981 đến 2010 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...