Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衬托
Pinyin: chèn tuō
Meanings: Tạo sự tương phản để làm nổi bật cái khác., To create contrast in order to highlight something else., ①用另外一些事物放在一起以形成对照,使事物的特色更突出。[例]小小的金别针衬托着他朴素的黑礼服。[例]群山的背景衬托出风景的幽美。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 衤, 乇, 扌
Chinese meaning: ①用另外一些事物放在一起以形成对照,使事物的特色更突出。[例]小小的金别针衬托着他朴素的黑礼服。[例]群山的背景衬托出风景的幽美。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được làm nổi bật.
Example: 绿叶衬托了红花。
Example pinyin: lǜ yè chèn tuō le hóng huā 。
Tiếng Việt: Lá xanh làm nổi bật hoa đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo sự tương phản để làm nổi bật cái khác.
Nghĩa phụ
English
To create contrast in order to highlight something else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用另外一些事物放在一起以形成对照,使事物的特色更突出。小小的金别针衬托着他朴素的黑礼服。群山的背景衬托出风景的幽美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!