Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰弱
Pinyin: shuāi ruò
Meanings: Suy yếu, yếu đi (thể chất hoặc tinh thần), Weakened, feeble (physical or mental state)., ①生机不旺盛;软弱无力。[例]身体衰弱。*②由强转弱。[例]攻势逐渐衰弱。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 冫, 弓
Chinese meaning: ①生机不旺盛;软弱无力。[例]身体衰弱。*②由强转弱。[例]攻势逐渐衰弱。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, chủ yếu mô tả trạng thái sức khỏe hoặc tinh thần của con người. Thường đứng trước danh từ bổ nghĩa.
Example: 他的身体一天比一天衰弱。
Example pinyin: tā de shēn tǐ yì tiān bǐ yì tiān shuāi ruò 。
Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy ngày càng suy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy yếu, yếu đi (thể chất hoặc tinh thần)
Nghĩa phụ
English
Weakened, feeble (physical or mental state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生机不旺盛;软弱无力。身体衰弱
由强转弱。攻势逐渐衰弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!