Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行使
Pinyin: xíng shǐ
Meanings: Thực thi, thi hành quyền lực hoặc chức năng nào đó., To exercise; to execute authority or function., ①使用;履行。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亍, 彳, 亻, 吏
Chinese meaning: ①使用;履行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ quyền lợi hoặc trách nhiệm.
Example: 行使权力时必须谨慎。
Example pinyin: xíng shǐ quán lì shí bì xū jǐn shèn 。
Tiếng Việt: Khi thực thi quyền lực phải thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực thi, thi hành quyền lực hoặc chức năng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To exercise; to execute authority or function.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用;履行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!