Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表白
Pinyin: biǎo bái
Meanings: Phơi bày tình cảm, bày tỏ yêu thương, To confess feelings or express love., ①提供证据或为其辩白。[例]犯罪者总是为自己表白。*②说明。向人进行解释。[例]表白诚意。*③佛教的唱导。[例]赵员外表白宣疏。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 龶, 𧘇, 白
Chinese meaning: ①提供证据或为其辩白。[例]犯罪者总是为自己表白。*②说明。向人进行解释。[例]表白诚意。*③佛教的唱导。[例]赵员外表白宣疏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận lời bày tỏ.
Example: 他终于向她表白了。
Example pinyin: tā zhōng yú xiàng tā biǎo bái le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy cũng tỏ tình với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày tình cảm, bày tỏ yêu thương
Nghĩa phụ
English
To confess feelings or express love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提供证据或为其辩白。犯罪者总是为自己表白
说明。向人进行解释。表白诚意
佛教的唱导。赵员外表白宣疏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!