Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裁定
Pinyin: cái dìng
Meanings: Ra phán quyết chính thức, đưa ra quyết định cuối cùng., To issue an official ruling, make a final decision., ①裁决判定。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 衣, 𢦏, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①裁决判定。
Grammar: Động từ liên quan đến hệ thống pháp luật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tòa án hoặc tranh tụng.
Example: 法官裁定被告有罪。
Example pinyin: fǎ guān cái dìng bèi gào yǒu zuì 。
Tiếng Việt: Thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra phán quyết chính thức, đưa ra quyết định cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
To issue an official ruling, make a final decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裁决判定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!