Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜜
Pinyin: mì
Meanings: Mật ong, Honey, ①蜜蜂采取花的甜汁酿成的东西:蜂蜜。蜜饯。蜜供(把油炸的短面条拌上蜜或糖制成的糕点)。蜜源(指能大量供蜜蜂采蜜的植物)。蜜丸。*②甜美:甜言蜜语。口蜜腹剑。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宓, 虫
Chinese meaning: ①蜜蜂采取花的甜汁酿成的东西:蜂蜜。蜜饯。蜜供(把油炸的短面条拌上蜜或糖制成的糕点)。蜜源(指能大量供蜜蜂采蜜的植物)。蜜丸。*②甜美:甜言蜜语。口蜜腹剑。
Hán Việt reading: mật
Example: 蜂蜜很有营养。
Example pinyin: fēng mì hěn yǒu yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Mật ong rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mật ong
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Honey
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蜂蜜。蜜饯。蜜供(把油炸的短面条拌上蜜或糖制成的糕点)。蜜源(指能大量供蜜蜂采蜜的植物)。蜜丸
甜言蜜语。口蜜腹剑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!