Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表态

Pinyin: biǎo tài

Meanings: Phát biểu ý kiến hoặc lập trường, To express one’s opinion or stance., ①公开讲明意见或观点;表明态度。[例]要求他在会上表态。*②肯定地或权威性地发表意见或作出结论。[例]讲演者两次被要求就言论自由这个题目表态。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 龶, 𧘇, 太, 心

Chinese meaning: ①公开讲明意见或观点;表明态度。[例]要求他在会上表态。*②肯定地或权威性地发表意见或作出结论。[例]讲演者两次被要求就言论自由这个题目表态。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với trạng từ/bổ ngữ để bổ nghĩa thêm cho hành động.

Example: 他没有明确表态支持这个计划。

Example pinyin: tā méi yǒu míng què biǎo tài zhī chí zhè ge jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chưa rõ ràng phát biểu ý kiến ủng hộ kế hoạch này.

表态
biǎo tài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát biểu ý kiến hoặc lập trường

To express one’s opinion or stance.

公开讲明意见或观点;表明态度。要求他在会上表态

肯定地或权威性地发表意见或作出结论。讲演者两次被要求就言论自由这个题目表态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...