Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血脉

Pinyin: xuè mài

Meanings: Mạch máu, dòng máu, Blood vessels, bloodline, ①体内流动血液的脉络。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 皿, 月, 永

Chinese meaning: ①体内流动血液的脉络。

Grammar: Có thể mang ý nghĩa thực tế về mạch máu hoặc trừu tượng về dòng dõi.

Example: 家族的血脉延续下去非常重要。

Example pinyin: jiā zú de xuè mài yán xù xià qù fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc duy trì dòng máu của gia đình rất quan trọng.

血脉
xuè mài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạch máu, dòng máu

Blood vessels, bloodline

体内流动血液的脉络

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血脉 (xuè mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung