Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表率

Pinyin: biǎo shuài

Meanings: Người làm gương, tấm gương sáng, Role model or exemplary figure., ①榜样,模范。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 龶, 𧘇, 丷, 八, 十, 玄

Chinese meaning: ①榜样,模范。

Grammar: Danh từ chỉ phẩm chất tốt đẹp, thường dùng trong văn nói hoặc viết ca ngợi ai đó.

Example: 他是我们学校的表率。

Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de biǎo shuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tấm gương sáng của trường chúng tôi.

表率
biǎo shuài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm gương, tấm gương sáng

Role model or exemplary figure.

榜样,模范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表率 (biǎo shuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung