Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 1 đến 30 của 680 tổng từ

一共
yī gòng
Tổng cộng, tất cả.
一定
yī dìng
Nhất định, chắc chắn.
一点点
yī diǎn diǎn
Một ít, chút xíu.
一直
yī zhí
Liên tục, suốt.
一般
yī bān
Thông thường, bình thường, không đặc biệ...
一部分
yī bù fèn
Một phần, một bộ phận của tổng thể.
上周
shàng zhōu
Tuần trước
上山
shàng shān
Lên núi.
上岸
shàng àn
Lên bờ.
下周
xià zhōu
Tuần sau.
下雨
xià yǔ
Mưa rơi.
下雪
xià xuě
Trời đổ tuyết, tuyết rơi.
下面
xià miàn
Phía dưới, phần bên dưới (của một vật ho...
不到
bù dào
Không tới, chưa đến (một nơi nào đó).
不同
bù tóng
Khác nhau, không giống nhau.
不够
bù gòu
Không đủ, thiếu hụt.
不太
bù tài
Không quá, hơi (phủ định nhẹ).
不好意思
bù hǎo yì si
Xấu hổ, ngại ngùng (diễn tả cảm xúc ngại...
不少
bù shǎo
Không ít, khá nhiều.
不是
bù shì
Không phải, biểu thị phủ định về danh tí...
不满
bù mǎn
Không hài lòng, bất mãn
不要
bù yào
Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặ...
不错
bù cuò
Không sai, khá tốt, đúng đắn.
chǒu
Xấu xí, không đẹp; số 2 trong 12 con giá...
东西
dōng xī
Đồ vật, thứ gì đó.
两次
liǎng cì
Hai lần.
个子
gè zi
Chiều cao, vóc người.
中小学
zhōng xiǎo xué
Trường tiểu học và trung học cơ sở.
中年
zhōng nián
Độ tuổi trung niên, khoảng từ 40 đến 60 ...
中心
zhōng xīn
Trung tâm, trọng tâm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...