Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 1 đến 30 của 690 tổng từ

一共
yī gòng
Tổng cộng, tất cả.
一定
yī dìng
Nhất định, chắc chắn; biểu thị khẳng địn...
一点点
yī diǎn diǎn
Một ít, chút xíu.
一直
yī zhí
Liên tục, không ngừng nghỉ; luôn luôn.
一般
yī bān
Bình thường, thông thường; ở mức độ trun...
一部分
yī bù fèn
Một phần, một bộ phận của tổng thể.
上周
shàng zhōu
Tuần trước
上山
shàng shān
Lên núi.
上岸
shàng àn
Lên bờ.
下周
xià zhōu
Tuần sau.
下雨
xià yǔ
Mưa (dùng để chỉ hiện tượng trời đổ mưa)...
下雪
xià xuě
Trời đổ tuyết, tuyết rơi.
下面
xià miàn
Phần dưới, phía dưới (thường chỉ vị trí)
不到
bù dào
Không tới, chưa đến (một nơi nào đó).
不同
bù tóng
Khác nhau, không giống nhau.
不够
bù gòu
Không đủ, thiếu hụt.
不太
bù tài
Không quá, hơi (phủ định nhẹ).
不好意思
bù hǎo yì si
Xấu hổ, ngại ngùng (diễn tả cảm xúc ngại...
不少
bù shǎo
Không ít, khá nhiều.
不是
bù shì
Không phải, biểu thị phủ định về danh tí...
不满
bù mǎn
Không hài lòng, bất mãn
不要
bù yào
Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặ...
不错
bù cuò
Tốt, khá, không tệ.
chǒu
Xấu xí; Sửu (trong mười hai con giáp).
东西
dōng xī
Đồ vật, thứ gì đó.
两次
liǎng cì
Hai lần.
个子
gè zi
Chiều cao, tầm vóc của một người.
中小学
zhōng xiǎo xué
Trường tiểu học và trung học cơ sở.
中年
zhōng nián
Tuổi trung niên (khoảng từ 40-60 tuổi)
中心
zhōng xīn
Trung tâm, điểm giữa

Hiển thị 1 đến 30 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...