Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不同

Pinyin: bù tóng

Meanings: Khác nhau, không giống nhau., Different, not the same.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 口

Grammar: So sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống.

Example: 他们的意见不同。

Example pinyin: tā men de yì jiàn bù tóng 。

Tiếng Việt: Ý kiến của họ khác nhau.

不同
bù tóng
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác nhau, không giống nhau.

Different, not the same.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不同 (bù tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung