Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一定
Pinyin: yī dìng
Meanings: Nhất định, chắc chắn; biểu thị khẳng định hoặc sự bắt buộc., Certainly, definitely; indicates affirmation or obligation., ①规定的,确定的。*②固定不变的。*③必定;必然。*④特定的。[例]在一定的条件下。
HSK Level: 2
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①规定的,确定的。*②固定不变的。*③必定;必然。*④特定的。[例]在一定的条件下。
Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc cụm động từ để nhấn mạnh sự bắt buộc. Thường dùng trong mệnh lệnh hoặc cam kết.
Example: 你一定要按时完成任务。
Example pinyin: nǐ yí dìng yào àn shí wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bạn nhất định phải hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhất định, chắc chắn; biểu thị khẳng định hoặc sự bắt buộc.
Nghĩa phụ
English
Certainly, definitely; indicates affirmation or obligation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规定的,确定的
固定不变的
必定;必然
特定的。在一定的条件下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!