Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上岸
Pinyin: shàng àn
Meanings: Lên bờ., To get ashore., ①舍舟登陆。比喻弃邪归正。[例]我们在海边上岸。[例]他现在洗手上岸了。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 厈, 山
Chinese meaning: ①舍舟登陆。比喻弃邪归正。[例]我们在海边上岸。[例]他现在洗手上岸了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sông, biển, hồ...
Example: 船靠岸后,我们都上岸了。
Example pinyin: chuán kào àn hòu , wǒ men dōu shàng àn le 。
Tiếng Việt: Sau khi thuyền cập bến, tất cả chúng tôi đều lên bờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên bờ.
Nghĩa phụ
English
To get ashore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍舟登陆。比喻弃邪归正。我们在海边上岸。他现在洗手上岸了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!