Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一共
Pinyin: yī gòng
Meanings: Tổng cộng, tất cả., In total, altogether., ①总共;总括。[例]大会代表一共有五十人。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 八, 龷
Chinese meaning: ①总共;总括。[例]大会代表一共有五十人。
Grammar: Đứng trước số lượng để chỉ tổng số. Ví dụ: 一共有多少?(Tổng cộng có bao nhiêu?)
Example: 我们班一共有三十个学生。
Example pinyin: wǒ men bān yí gòng yǒu sān shí gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Lớp chúng tôi tổng cộng có ba mươi học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng cộng, tất cả.
Nghĩa phụ
English
In total, altogether.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总共;总括。大会代表一共有五十人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!