Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 91 đến 120 của 680 tổng từ

关机
guān jī
Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điệ...
nèi
Bên trong, nội bộ, thuộc về phần bên tro...
写作
xiě zuò
Viết lách, sáng tác văn học.
农村
nóng cūn
Nông thôn, vùng quê
xiě
Viết (kiểu chữ phồn thể của 写).
冬天
dōng tiān
Mùa đông
liáng
Mát, lạnh vừa phải.
凉快
liáng kuài
Mát mẻ, dễ chịu.
几个
jǐ gè
Mấy cái, vài cái (số lượng không xác địn...
出去
chū qù
Đi ra ngoài
出租
chū zū
Cho thuê
出租车
chū zū chē
Xe taxi
fēn
Phần, chia ra; phân biệt.
分开
fēn kāi
Tách ra, chia ly, không còn ở cùng nhau.
分数
fēn shù
Điểm số, con số biểu thị kết quả học tập...
分钟
fēn zhōng
Phút (đơn vị thời gian).
gāng
Vừa mới (diễn tả hành động xảy ra rất gầ...
别处
bié chù
Nơi khác, chỗ khác.
dào
Đến, tới
Khắc, ghi dấu; thời gian chính xác (phút...
前后
qián hòu
Trước và sau, khoảng thời gian xung quan...
前头
qián tou
Phía trước, phần đầu.
前进
qián jìn
Tiến lên, đi về phía trước.
剪刀
jiǎn dāo
Cái kéo, dụng cụ dùng để cắt.
bàn
Giải quyết, xử lý, lo liệu công việc.
办公室
bàn gōng shì
Phòng làm việc, văn phòng.
办法
bàn fǎ
Phương pháp, cách thức giải quyết vấn đề...
jiā
Thêm vào, tăng lên
动物
dòng wù
Động vật, sinh vật sống không phải thực ...
动物园
dòng wù yuán
Vườn thú, nơi nuôi dưỡng và trưng bày độ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...