Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 91 đến 120 của 690 tổng từ

关机
guān jī
Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điệ...
nèi
Bên trong, nội bộ
写作
xiě zuò
Viết lách, sáng tác (văn chương, bài báo...
农村
nóng cūn
Nông thôn, vùng quê nơi chủ yếu làm nông...
xiě
Viết (kiểu chữ phồn thể của 写).
冬天
dōng tiān
Mùa đông
liáng
Mát, lạnh, mát mẻ
凉快
liáng kuài
Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết...
几个
jǐ gè
Mấy cái, vài cái (số lượng không xác địn...
出去
chū qù
Đi ra ngoài
出租
chū zū
Cho thuê (nhà cửa, xe cộ...).
出租车
chū zū chē
Xe taxi
fēn/fèn
Phần, điểm (fēn); phận sự, thành phần (f...
分开
fēn kāi
Tách ra, chia cắt
分数
fēn shù
Điểm số, phân số
分钟
fēn zhōng
Phút (đơn vị thời gian).
gāng
Cứng rắn, mạnh mẽ hoặc vừa mới (thời gia...
别处
bié chù
Nơi khác, chỗ khác.
dào
Đến, tới một nơi nào đó
Khắc, chạm khắc
前后
qián hòu
Trước và sau, khoảng thời gian hoặc vị t...
前头
qián tou
Phía trước, phần đầu.
前进
qián jìn
Tiến lên, đi về phía trước.
剪刀
jiǎn dāo
Cái kéo, dụng cụ dùng để cắt.
bàn
Giải quyết, thực hiện, lo liệu.
办公室
bàn gōng shì
Phòng làm việc, văn phòng.
办法
bàn fǎ
Phương pháp, cách thức để giải quyết vấn...
jiā
Thêm vào, cộng thêm
动物
dòng wù
Động vật
动物园
dòng wù yuán
Vườn thú, nơi nuôi dưỡng và trưng bày độ...

Hiển thị 91 đến 120 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...