Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉
Pinyin: liáng
Meanings: Mát, lạnh, mát mẻ, Cool, cold, refreshing, ①秋季。[合]凉天(秋天);凉月(凉蟾。秋月);凉宇(凉秋的天空);凉沙(秋天的飞沙);凉夜(秋夜)。*②国名。东晋十六国时期建立在今甘肃省一带的政权,国号皆称“凉”。有前凉、后凉、北凉、南凉、西凉等。*③通“辌”。辒辌,丧车。[例]棺载辒凉车中。——《史记·秦始皇本纪》。*④姓氏。*⑤另见liàng。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 京, 冫
Chinese meaning: ①秋季。[合]凉天(秋天);凉月(凉蟾。秋月);凉宇(凉秋的天空);凉沙(秋天的飞沙);凉夜(秋夜)。*②国名。东晋十六国时期建立在今甘肃省一带的政权,国号皆称“凉”。有前凉、后凉、北凉、南凉、西凉等。*③通“辌”。辒辌,丧车。[例]棺载辒凉车中。——《史记·秦始皇本纪》。*④姓氏。*⑤另见liàng。
Hán Việt reading: lương
Grammar: Thường dùng để miêu tả nhiệt độ thấp vừa phải hoặc cảm giác dễ chịu.
Example: 天气很凉快。
Example pinyin: tiān qì hěn liáng kuai 。
Tiếng Việt: Thời tiết rất mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mát, lạnh, mát mẻ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cool, cold, refreshing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季。凉天(秋天);凉月(凉蟾。秋月);凉宇(凉秋的天空);凉沙(秋天的飞沙);凉夜(秋夜)
国名。东晋十六国时期建立在今甘肃省一带的政权,国号皆称“凉”。有前凉、后凉、北凉、南凉、西凉等
通“辌”。辒辌,丧车。棺载辒凉车中。——《史记·秦始皇本纪》
姓氏
另见liàng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!